| TEMPERATURE SENSOR (Cảm biến nhiệt độ) | |||
| TT | MODEL | Thông số kỹ thuật | Giá (USD) | 
| I | Dây nối mở rộng cho cảm biến nhiệt độ | ||
| 1 | TC34K3APN, K0.32 F4, 300M, PVC | Φ0.32mm, dùng cho cảm biến Thermocoupler- 2 dây , vỏ bọc PVC | 1.8$/m | 
| 2 | TC31P3APN, K0.32 F1, 300M, PVC | Φ0.32mm, dùng cho cảm biến RTD - 3 dây , vỏ bọc ngoài PVC | 1.7$/m | 
| II | Cảm biến nhiệt độ (Đầu dò nhiệt độ loại Pt100Ω, K) | ||
| 1 | THSFMPL20OG3N | Sensor nhiệt loại Pt 100Ω, Ф6.4mm, L= 200mm t= -200~100 ºC | 45.00 | 
| 2 | THMSK20CG3N | Sensor nhiệt loại K, Ф12.7mm, L= 200mm t=750ºC | 39.33 | 
| 3 | THMSK25CG3N | Sensor nhiệt loại K, Ф12.7mm, L= 250mm t=750ºC | 41.00 | 
| 4 | THMSK20OG3N | Sensor nhiệt loại K, Φ9.5mm, L= 200mm t=750ºC | 38.00 | 
| 5 | THMSK25OG3N | Sensor nhiệt loại K, Ф9.5mm, L= 250mm t=750ºC | 41.00 | 
| 6 | THMSK15OG3N | Sensor nhiệt loại K, Ф6.4mm, L= 150mm t=750ºC | 34.40 | 
| 7 | THMSP20CG3N | Sensor nhiệt loại Pt 100Ω, Ф12.7mm, L= 200mm t=0~400 ºC | 43.50 | 
| 8 | THMSP25CG3N | Sensor nhiệt loại Pt 100Ω, Ф12.7mm, L= 250mm t=0~400 ºC | 45.90 | 
| 9 | THMSP20OG3N | Sensor nhiệt loại Pt 100Ω, Ф9.5mm, L= 200mm t=0~400 ºC | 42.40 | 
| 10 | THMSP25OG3N | Sensor nhiệt loại Pt 100Ω, Φ9.5mm, L= 250mm t=0~400 ºC | 43.40 | 
| 11 | THMSP15OG3N | Sensor nhiệt loại Pt 100Ω, Ф6.4mm, L= 150mm t=0~400 ºC | 34.40 | 
| 12 | TLSK106O2F | Sensor nhiệt loại K 2dây dẫn dài 3m, Φ6.4mm, L=100mm | 18.60 | 
| 13 | THFA-MPH 45012N | Sensor nhiệt loại Pt100Ω, Ф12.7mm, L=450mm, t=0~650 ºC | 55.20 | 
| 14 | THFA-MPH 50012N | Sensor nhiệt loại Pt100Ω, Ф12.7mm, L=500mm, t=0~650 ºC | 63.45 | 
| 15 | THFA-MPH 60012N | Sensor nhiệt loại Pt100Ω, Ф12.7mm, L=600mm, t=0~650 ºC | 73.60 | 
| 16 | THMSK 75012N | Sensor nhiệt loại K, Ф12.7mm, L=750mm, , t=750ºC | 86.25 | 
| 17 | THMSK 1000 12N | Sensor nhiệt loại K, Ф12.7mm, L=1000mm, , t=750ºC | 100.00 | 
| 18 | THFA-MPH 1300 9 G3 | Sensor nhiệt loại Pt100Ω, L= 1300mm, Ф9.5mm, t= 350 ºC | 101.80 | 
| 19 | THSF-M-K 2300 6.4G3 (uốn được) | Sensor nhiệt loại K, Ф6.4mm, L= 2300mm, , t=1000ºC | 150.60 | 
| 20 | THSF-MPM 2000 22G3 | Sensor nhiệt loại Pt100Ω, L= 2000mm, Ф22mm, t= 650 ºC | 188.50 | 
| 21 | THSF-M-K 3000 6.4G3 | Sensor nhiệt loại K, Ф6.4mm, L= 3000mm, t= 1000ºC | 158.70 | 
| 22 | THSF-MPM 4000 6.4G3 (uốn được) | Sensor nhiệt loại Pt100Ω, L= 4000mm, Ф6.4mm t= 350ºC | 230.92 | 
| III | Cảm Biến nhiệt độ, nhiệt độ cao K, S (Đầu dò loại sứ) | ||
| 1 | THSF-Ceramic (K) | Sensor nhiệt loại K, Ф22mm, L=750mm, t=0~1200ºC | 158.70 | 
| 2 | THSF-BK 950 17N Ceramic (K) | Sensor nhiệt loại K, Φ17mm, L= 950mm, t=0~1300ºC | 176.60 | 
| 3 | THSF-BK 1150 17N Ceramic(K) | Sensor nhiệt loại K, Φ22mm, L= 1000mm, t=0~1200ºC | 175.00 | 
| 4 | THSF-BK 1150 17N Ceramic(K) | Sensor nhiệt loại K, Φ17mm, L= 1150mm, t=0~1300ºC | 195.50 | 
| 5 | THSF-BK 1200 10.5N Ceramic(K) | Sensor nhiệt loại K, Ф10.5mm, L=1200mm t=0~1200ºC | 171.35 | 
| 6 | THSF-BK 1150 26N Ceramic(K) | Sensor nhiệt loại K, Φ26 mm, L= 1150mm, t=0~1300ºC | 218.50 | 
| 7 | THSF-BS 1150 22N (can S) Ceramic | Sensor nhiệt loại S, Ф22mm, L=1150mm t=0~1600ºC | 993.60 | 
| 8 | THSF-BR 95017N (Can R)Special Material | Sensor nhiệt loại R, Φ17mm, L= 950mm, t=0~1600ºC | 1,450.00 | 
Tin mới hơn:
- 09/08/2012 10:17 - BG.VAICO3 2012
 - 09/08/2012 10:14 - BG.VAICO2 2012
 - 09/08/2012 10:11 - BG.VAICO1 2012
 - 10/07/2012 22:26 - Bảng giá UPS G TEC
 - 10/07/2012 22:24 - Bảng giá Relay bán dẩn
 
Tin cũ hơn:
- 10/07/2012 22:21 - Bảng giá S7-1200 Siemens
 - 10/07/2012 22:19 - bảng giá S7-200 Siemens
 - 10/07/2012 22:18 - Bảng giá S7 Siemens
 - 10/07/2012 22:16 - Bảng giá Samwha
 - 10/07/2012 22:14 - Bảng giá nguồn Sunwor