| Đầu đo nhiệt độ | Part-No: 999789 |
| Đầu đo nhiệt độ | Part-No: 4885143 |
| Đầu đo nhiệt độ | Part-No: 97K0020 |
| Đầu đo nhiệt độ | Part-No: 873019 |
| Đầu đo nhiệt độ | Part-No: 239433 |
| Cầu chì | Part-No: 881513 |
| Cầu chì | Part-No: 999788 |
| Cầu chì 3.15A | Part-No: 93K0550 |
| Cầu chì 100mA | Part-No: 90A0175 |
| Cầu chì 2A | Part-No: 90G3010 |
| Cầu chì 50mA | Part-No: S10008 |
| Cầu chì 200mA | Part-No: S1000. |
| Cầu chì | Part-No: 999790 |
| Kẹp nối cầu chì | Part-No: 8308772 |
| Chuyển mạch khuếch đại | Part-No: 8328644 |
| Đầu lọc khí | Part-No: 990048 |
| Điều khiển áp suất khí nén | Part-No: 8328190 |
| Ngắt nhiệt 85 độ C cho Uras | Part-No: 745836 |
| Ngắt nhiệt 85 độ C cho Magnos | Part-No: 740712 |
| Roăng 35.2x3mm | Part-No: 651775 |
| Roăng 21.3x2.4mm | Part-No: 651543 |
| Roăng 60x3.5mm | Part-No: 651522 |
| Roăng SCC-C. GL25 | Part-No: 90F0025 |
| Roăng SCC-C. GL18 | Part-No: 91F1010 |
| Lọc khi mẫu các tủ PTK Tháp TĐN | Part-No: 730682 |
| Bo mạch CPU | Part-No: 745745 |
| EEPROM | Part-No: 769213 |
| EPROM (current vesion) | Part-No: 3100462 |
| EPROM (DMT version) | Part-No: 3100467 |
| Lọc khí G1/8" | Part-No: 4805885 |
| Lọc khí G1/4" | Part-No: 4868313 |
| Bo mạch MMI. | Part-No: 746952 |
| Màn hình hiển thị | Part-No: 768963 |
| Màn hình hiển thị TC 50 | Part-No: 8328199 |
| Thẻ nhớ 32MB | Part-No: 746930 |
| Bo mạch modbus S2 | Part-No: 990054 |
| Bo mạch tương tự S2 | Part-No: 990055 |
| Bo mạch số S2 | Part-No: 990056 |
| Bo mạch Profibus | Part-No: 990057 |
| Pin 3.6V | Part-No: 999926 |
| Pin. | Part-No: 8328338 |
| Dò mức dung dịch | Part-No: 741239 |
| Dò mức dung dịch | Part-No: 8308994 |
| Lọc khí làm sạch. | Part-No: 859585 |
| Lọc axit | Part-No: 8018013 |
| Ống lọc axit | Part-No: 801637 |
| Roăng 56x3mm | Part-No: 999967 |
| Bình ngưng axit | Part-No: 8018419 |
| Bẫy cặn. | Part-No: 8018512 |
| Van điện từ 3/2 | Part-No: 8328354 |
| Contactor cho bơm nước làm mát. | Part-No: 8328297 |
| Aptomat MS 325-16 | Part-No: 8328649 |
| Aptomat MS 325-6.3 | Part-No: 8328650 |
| Aptomat MS 325-9 | Part-No: 8328651 |
| Aptomat 20A | Part-No: 8328721 |
| Đồng hồ chỉ thị áp khí mẫu PTK đầu lò | Part-No: 8309535 |
| Cáp kết nối CAN-Bus | Part-No: 745931 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 746264 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 745830 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 745832 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 745833 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 746882 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 746746 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 746747 |
| Cáp kết nối. | Part-No: 746748 |
| Cáp kết nối RS232 | Part-No: 746346 |
| Cáp kết nối RS485 | Part-No: 746347 |
| Bo mạch analog I/O | Part-No: 745883 |
| Bo mạch digital I/O | Part-No: 746120 |
| Điện trở đầu cuối. | Part-No: 746317 |
| Bộ nguồn | Part-No: 746751 |
| Lọc nước | Part-No: 8328307 |
| Van an toàn | Part-No: 8308036 |
| Đồng hồ giám sát lưu lượng nước | Part-No: 8308058 |
| Đồng hồ chỉ thị áp suất nước làm mát | Part-No: 8308546 |
| Đầu nối D10/M12x1.5mm | Part-No: 457667 |
| Đầu nối đực DN4/6-G1/4" | Part-No: 05V1060 |
| Đầu nối đực DN4/6-G1/8" | Part-No: 05V1045 |
| Đầu nối đực DN4/6-G3/8" | Part-No: 05V1075 |
| Đầu nối đực DN4/6PV, GL25 | Part-No: 09F9520 |
| Đầu nối đực DN4/6PV, GL18 | Part-No: 09F9500 |
| Đầu nối cái DN4/6-G1/4" | Part-No: 95A9050 |
| Đầu nối cho ống chỉ thị lưu lượng | Part-No: 94F0025 |
| Đầu nối cho ống chỉ thị lưu lượng | Part-No: 94F0030 |
| Co nối DN4/6-G1/4" | Part-No: 05V4060 |
| Co nối DN4/6-G1/8" | Part-No: 05V4045 |
| Khớp nối T (DN4/6) | Part-No: 05V5015 |
| Bộ ống nối | Part-No: 769205 |
| Ống 1.6/4.8 | Part-No: 01T2005 |
| Cảm biến áp suất khí mẫu | Part-No: 745722 |
| Bộ sấy cho tế bào mẫu | Part-No: 746724 |
| Bộ sấy EDL | Part-No: 746741 |
| Sấy cho Uras 14 | Part-No: 745823 |
| Bo modul magnos 17 | Part-No: 745771 |
| Bộ điều khiển khí nén | Part-No: 8328323 |
| Ống co giãn làm sạch đầu lấy mẫu PTK đầu lò. | Part-No: 999821 |
| Van điện từ 2/2 | Part-No: 8308115 |
| Van điện từ 5/2 | Part-No: 8328375 |
| Van điện từ | Part-No: 8329163 |
| Van điện từ đóng/mở khí mẫu phân tích khí | Part-No:8309216 |
| Đầu nối GL25 | Part-No: 90F0020 |
| Đầu nối GL18 | Part-No: 91F1005 |
| Bộ điều chỉnh nhiệt độ bộ làm lạnh. | Part-No: 01B8360 |
| Ống xã nhiệt (glass) | Part-No: 97K0100 |
| Bơm ống | Part-No: 01P1300 |
| Đầu bơm ống | Part-No: 90P1030 |
| Guồng bơm ống | Part-No: 90P1020 |
| Màng bơm | Part-No: 8018551 |
| Bo mạch điều khiển | Part-No: 92H0015 |
| Giấy lọc | Part-No: 801717 |
| Bộ báo ẩm | Part-No: 730688 |
| Tế bào quang điện | Part-No: 02E3500 |
| Bơm màng | Part-No: 02P5000 |
| Bơm lưu lương 4N | Part-No: 23134-5-8018547 |
| Ống thủy tinh chỉ thị lưu lượng | Part-No: 94F0006 |
| Bộ gá tế bào hiệu chuẩn. | Part-No: 856484 |
| Tế bào hiệu chuẩn | Part-No: 5618170 |
| Bộ dò CO | Part-No: 746271 |
| Bộ dò CO thấp | Part-No: 746947 |
| Bộ dò NO | Part-No: 768459 |
| Bo mạch hồng ngoại | Part-No: 745648 |
| Bo mạch ngắt nhiệt | Part-No: 745744 |
| Bo mạch ngắt nhiệt | Part-No: 746785 |
| Modul hồng ngoại CO thấp | Part-No: 746946 |
| Bo mạch kết nối. | Part-No: 745908 |
| Cảm biến lưu lượng thấp | Part-No: 746130 |
| Cảm biến oxy | Part-No: 856666 |
| Quạt làm mát tủ PTK | Part-No: 8308587 |
| Ống đàn hồi dẫn khí cho bộ làm sạch | Part-No: 730672 |
| Biến tần quạt làm mát nước | Typ: ACS550-01-06A9-4 |
| Chuyển mạch khuếch đại | Type: KFA6-SR2-Ex2.W |
| Bộ nguồn. | Typ: CP-S 24/5.0 |
| Nút nhấn khởi động bơm nước | Typ: E225-11B. 16A, 250VAC |
| Bộ lọc | Typ: MEF. Art-No: 10513. |
| Máy biến áp | Typ: MTSN-G630. Art-Nr: 703216. AB-Nr: 10153857. |
| Võ bảo vệ đầu lọc FE2 | Part-No: 8018416 |
| Bộ sấy cho đầu lấy mẫu 40. | Part-No: 7865312 |
| Xi lanh đóng mở nắp đậy đầu lò | Part-No: 730685 |
| Bộ tách axit | Part-No: 01H9010 |
| Đầu lấy mẫu kiểu H dài 3500 mm | Part-No: 730671 |
| Bộ lọc kèm bích cho đầu lấy mẫu | Part-No: 730683 |
| Bộ ống cho SR25/3 | Part-No: 90P1060 |
| Bộ điều khóa khí nén | Part-No: 8328000 |
| Đầu lấy mẫu kiểu H | Part-No: 730674 |
| Mô đun phân tích khí Magnos17 | Part-No: 768554 |
| IO Card cho SCC-F | Part-No: 746830 |
| Màng lọc axit | Part-No: 768096 |
| Bộ đo Oxy. | Part-No: 745582H |
| Ống bọc làm mát cho đầu lấy mẫu khí kiểu H | Part-No: 730661 |
| Cáp bus cho các tủ phân tích khí | Part-No:746316 |
| Cáp bus cho các tủ phân tích khí | Part-No:746617 |
| Cáp bus cho các tủ phân tích khí | Part-No:746315 |
| Cáp bus cho các tủ phân tích khí | Part-No:746314 |
| CPU phân tích cho các tủ phân tích khí | Pos.Part No :746924B/4603 |
| Giám sát vị trí cần lấy mẫu | Typ: SIF10-M30N-C1P0. 1SAF130511 R1000 |
| Giám sát hành trình cần lấy mẫu. | Typ: P30-111. GHV5110030R0111. |
| Cell mẫu của Uras 14 | Part-No: 768954A |
| Bộ lọc cho bộ làm mát khí đầu lò | Part-No: 53/18-BSPT |
| Bộ SCC-C | -P-NO: 23070-0-11121210 -A-No: 307/45513217 -F-No: B06033603 |
| Bộ SCC-F | -P-No:23212-0-140310 -A-No: 307/3800241456 -F-No: 0401925 |
| Bộ lọc khí kèm điều áp LFR-1/2-D-MIDI-A | Typ: LFR-1/2-D-MIDI-A |
| Bộ tra dầu LOE-1/2-D-MIDI | Typ: LOE-1/2-D-MIDI |
| Bộ chia FR-4-1/2-B | Typ: FR-4-1/2-B |
| Lọc tách nước | Typ: LF-D-5M-MINI-A. Pmax=12bar |
Tin mới hơn:
- 26/12/2012 14:57 - VAICO 261222
- 26/12/2012 14:55 - VAICO 211212
- 09/11/2012 16:25 - VAICO Siemens 12
- 31/10/2012 21:31 - VAICO 31.10.2012ABB
- 31/10/2012 21:28 - VAICO 31.10.2012
Tin cũ hơn:
- 21/09/2012 17:40 - VAICO21.09.2012
- 07/08/2012 22:18 - VAICO Vietnam phụ tùng SEW 07/08/2012
- 07/08/2012 22:17 - VAICO Vietnam phụ tùng Flender 06/08/2012
- 07/08/2012 22:13 - VAICO Vietnam 06/08/2012
- 03/08/2012 14:27 - Presure Siemens 03.08.2012