Biến tần cân băng định lượng thạch cao | SEW | MM03D-503-00/0/WB1 |
Vòng bi | Sew | (SKF) BC1-0312 part. No: 136956 |
Vòng bi | Sew | F55359601.01 NuPT INA; Part. No: 13241273 |
Vòng bi | Sew | F55418501.01 NuPT (INA); part. No: 13241265 |
Cặp bánh răng đầu vào hộp giảm tốc cấp liệu tấm đá vôi. | Sew | KF157 DV280 S4/TF |
Bánh răng cấp 3 (BR liền trục)HGT Gầu nâng bột liệu. | Sew | RITZELWELLE 6 -21 147 384 1.4 SPEC - 92495 |
Hộp giảm tốc băng tải sét | Sew | KH67/TDV112M4/RS; No: 01.315680.6808.0001X03 :I 22,66 1420/63,0 |
Bánh răng cấp 3(BR lớn) HGT gầu nâng | Sew | Kiểu HGT: MC3RLSF09, mã bánh răng: |
Hộp giảm tốc truyền động băng tải đảo chiều | Sew | SF37.DT80k4/BMG/TF/VS No. 01.3024717401.0001.03 Rpm: 1360/125 |
Cặp bánh răng trung gian HGT KAF 107 | Sew | Pos no: 3, 4 Type: KAF 107; Sesie No ; Nr: 01.3077286408.0001X03; n1/n2=1430/16; i=90,96. |
Cặp bánh răng đầu vào hộp giảm tốc nâng hạ máng xuất | Sew | Pinion MN1.75 Z25 L36 D28; Part no: 00042412. Wheel 2 MN1.75 Z155 D58 A108; Part no: 00045683. |
Cặp bánh răng đầu vào hộp giảm tốc van quay | SEW | Z1=27 Part no: 41343/70. Z2=100 part no: 42773/70 Của HGT (No:7006,1184533/301007; IM:M5A; Ma:1410Nm; ne:1750; na:50; i:35,2; Fs:1) |
Cặp bánh răng đầu vào HGT | Sew | No 1; Pinion Part no:*. No 2; gear Part no: *.( Type:KAF107. Seri No: 01.3077286407.0001x03. i: 90,96; n=1430/16 1/min; 3340Nm) |
Cặp bánh răng đầu vào HGT | Sew | No 1; Pinion Part no:*. No 2; gear Part no: *.( Type: SA47T,Seri no: 01.3076584109.0001x03) |
Bộ bánh răng cấp 3 HGT chính | Sew | Bánh răng nghiêng liền trục 3 PINION 3 19 68 203 0.7 SPEC. ký hiệu: 91995. Bánh răng nghiêng trục ra WHEEL 3 -85 265 67 0.7; ký hiệu: 90050. (Type: MC3RLSF02; Nr: K3180. Pk1:13kW; Fs:2,35; n:1500; i:37,3844; Pn1:30kNm; m:284 kg) |
Bộ bánh răng cấp 3 HGT chính | Sew | Bánh răng nghiêng liền trục 3 PINION 3.5 22 90 222 0.9 SPEC; ký hiêu: 92096. Bánh răng nghiêng trục ra WHEEL 3.5 -78 286 75 0.9 -; ký hiệu: 90085. (Type: MC3RLSF03 Sew. Nr: K3182; Pk1:24kW; Fs:1,97; n:1500; i:39,6655; m:359kg) |
Động cơ búa gõ lọc bị tĩnh điện | SEW - Đức | S57R17DR63S4 |
Động cơ vao ra băng tải | SEW - Đức | DT90S4/BMG/Z |
Bánh răng hộp giảm tốc cấp liệu tấm đá vôi (Seri 118699601) | Sew | Planet wheel Itemno: 174; art no 4505006S |
Bánh răng hộp giảm tốc cấp liệu tấm đá vôi (Seri 118699601) | Sew | Sun-pinion; item no: 105; Art no: 44750004S |
Bánh răng hộp giảm tốc cấp liệu tấm đá vôi (Seri 118699601) | Sew | Gear rin; itemno 106; art no: 45800702 |
Hộp giảm tốc búa gõ lọc bụi điện | Sew | S57-R17 |
Tin mới hơn:
- 16/05/2013 22:30 - VAICO052012
- 02/05/2013 20:49 - VAICO012013
- 24/03/2013 22:40 - VAICO 032013P04
- 08/03/2013 13:47 - VAICO02.2013P03
- 08/03/2013 09:51 - VAICO02.2013P02
Tin cũ hơn:
- 08/03/2013 09:26 - VAICO02.2013
- 27/12/2012 11:18 - VAICO 2712
- 26/12/2012 15:05 - VAICO 67288
- 26/12/2012 15:02 - VAICO 120111
- 26/12/2012 15:00 - VAICO 261111